Trend Following: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z Về Chiến Lược Giao Dịch Theo Xu Hướng

※記事内に広告を含む場合があります。

1. Trend Following là gì?

Trend Following (giao dịch theo xu hướng) là một chiến lược đầu tư dựa trên việc mua bán theo “trend” (xu hướng) của thị trường. Phương pháp này được nhiều trader sử dụng, đặc biệt là trong thị trường ngoại hối (FX) và chứng khoán, nhờ tính đơn giản và hiệu quả. Mục tiêu là nắm giữ vị thế miễn là xu hướng còn tiếp diễn để tối đa hóa lợi nhuận. Cụ thể, bạn sẽ mua vào khi thị trường có xu hướng tăng và bán ra khi thị trường có xu hướng giảm. Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích các khái niệm cơ bản và đặc điểm của Trend Following.

Khái niệm cơ bản về Trend Following

Như tên gọi tiếng Anh, “Trend Following” là phương pháp chuyên sâu vào việc bám sát (Follow) xu hướng (Trend). Mục tiêu chính của phương pháp này là kiếm lợi nhuận khi thị trường di chuyển theo một hướng nhất định. Nói cách khác, bạn sẽ “mua” khi thị trường có xu hướng tăng và “bán” khi thị trường có xu hướng giảm. Chiến lược đơn giản này chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  1. Độ mạnh của xu hướng
    Đặc điểm nổi bật là bạn có thể đạt được lợi nhuận lớn nếu xu hướng mạnh và kéo dài. Ví dụ, trong thị trường ngoại hối hoặc chứng khoán, các xu hướng dài hạn có thể xuất hiện do các thông tin kinh tế hoặc ảnh hưởng địa chính trị. Điều này giúp chiến lược Trend Following dễ thành công hơn.
  2. Thời gian kéo dài của xu hướng
    Nhìn chung, xu hướng càng kéo dài, việc theo dõi càng dễ và khả năng tăng lợi nhuận càng cao. Ngược lại, trong thị trường đi ngang (giá dao động trong một phạm vi nhất định) ngắn hạn, xu hướng khó hình thành, đòi hỏi bạn phải vào lệnh và thoát lệnh liên tục, dễ dẫn đến thua lỗ. Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý trong chiến lược Trend Following.

Tư duy cơ bản của chiến lược Trend Following

Để hiểu về Trend Following, điều quan trọng là phải nắm được tư duy “thuận xu hướng” (顺張り). Đây là phong cách giao dịch tuân theo hướng đi hiện tại của thị trường. Ví dụ, trong xu hướng tăng, bạn sẽ “mua” và giữ lệnh để tối đa hóa lợi nhuận khi giá tiếp tục tăng. Phương pháp này khác với “ngược xu hướng” (逆張り) và được coi là ít rủi ro hơn vì tận dụng được đà tăng trưởng của thị trường.

Ngoài ra, khi áp dụng chiến lược Trend Following, việc sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định hướng đi của xu hướng là điều phổ biến. Các chỉ báo như đường trung bình động (Moving Average), Dải Bollinger (Bollinger Bands), và MACD thường được sử dụng để xác định độ mạnh của xu hướng và thời điểm đảo chiều.

Lý do Trend Following được ưa chuộng

Trend Following được cả người mới bắt đầu và các trader chuyên nghiệp ưa chuộng nhờ tính đơn giản, dễ hiểu và khả năng tạo ra lợi nhuận lớn khi một xu hướng dài hạn xuất hiện. Hơn nữa, chiến lược này không chỉ đơn thuần là đi theo hướng xu hướng mà còn yêu cầu sự linh hoạt trong việc phản ứng với tâm lý thị trường và sự thay đổi của xu hướng. Sự linh hoạt này cũng là một trong những điểm hấp dẫn của Trend Following.

2. Ưu và nhược điểm của chiến lược Trend Following

Chiến lược Trend Following là một phương pháp phổ biến, được sử dụng rộng rãi từ người mới bắt đầu đến các trader giàu kinh nghiệm. Tuy nhiên, bất kỳ chiến lược nào cũng có ưu và nhược điểm. Để hiểu rõ đặc điểm của Trend Following và tìm ra cách sử dụng phù hợp với bản thân, chúng ta hãy cùng phân tích các ưu và nhược điểm dưới đây.

Ưu điểm của chiến lược Trend Following

  1. Đơn giản và dễ hiểu
    Trend Following là một phương pháp đơn giản dựa trên nguyên tắc “giao dịch theo xu hướng”, giúp người mới bắt đầu dễ dàng hiểu và thực hiện. Đặc biệt, bạn chỉ cần thực hiện các thao tác trực quan như “mua” khi xu hướng tăng được xác nhận và “bán” khi xu hướng giảm được xác nhận, rất dễ dàng cho những người mới giao dịch.
  2. Dễ đạt lợi nhuận lớn khi xu hướng kéo dài
    Ưu điểm lớn nhất của Trend Following là khả năng tạo ra lợi nhuận lớn miễn là xu hướng còn tiếp diễn. Ví dụ, trong các thị trường có tính thanh khoản cao như FX hoặc chứng khoán, tin tức kinh tế hay các chỉ số có thể tạo ra xu hướng kéo dài từ vài ngày, vài tuần, thậm chí vài tháng. Nắm bắt được những xu hướng này sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi nhuận.
  3. Phù hợp với giao dịch tự động
    Trend Following rất thích hợp cho giao dịch tự động (system trading), vì thế nhiều trader đã tự động hóa nó. Bạn có thể lập trình để tự động phát hiện xu hướng và vào lệnh/thoát lệnh chỉ bằng cách cài đặt các chỉ báo như Moving Average hay MACD. Điều này đặc biệt thuận lợi cho những trader bận rộn hoặc dễ bị cảm xúc chi phối.

Nhược điểm của chiến lược Trend Following

  1. Dễ thua lỗ tại điểm đảo chiều xu hướng
    Một rủi ro của Trend Following là dễ thua lỗ khi xu hướng đảo chiều. Khi một xu hướng kéo dài, trader thường có xu hướng giữ lệnh lâu dài, nhưng khi thị trường bắt đầu đi ngược hướng, rủi ro thua lỗ lớn sẽ xuất hiện. Bạn cần hết sức cẩn thận với điểm này.
  2. Yếu trong thị trường đi ngang (Sideways)
    Trend Following là phương pháp mạnh mẽ trong thị trường có xu hướng, nhưng lại bất lợi trong thị trường đi ngang (giá dao động trong một phạm vi nhất định). Trong thị trường đi ngang, xu hướng không rõ ràng, khiến chiến lược Trend Following khó phát huy hiệu quả. Bạn sẽ phải liên tục vào và thoát lệnh, làm tăng chi phí spread và phí giao dịch.
  3. Có thể gây áp lực tâm lý
    Chiến lược Trend Following yêu cầu bạn phải giữ lệnh miễn là xu hướng còn tiếp diễn. Ngay cả khi lợi nhuận đang tăng, bạn vẫn phải giữ lệnh, khiến trader phải đối mặt với sự giằng xé “khi nào nên chốt lời?”. Đặc biệt, khi lợi nhuận đang ở mức cao, tâm lý muốn chốt lời sớm thường xuất hiện, và áp lực tâm lý này có thể cản trở việc thực hiện chiến lược một cách hiệu quả.

3. Các chỉ báo kỹ thuật hiệu quả cho Trend Following

Để Trend Following thành công, việc xác định chính xác xu hướng và tìm đúng thời điểm vào/thoát lệnh là rất quan trọng. Các chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng trong Trend Following là Moving Average, MACD, và Dải Bollinger. Những chỉ báo này giúp hỗ trợ xác định hướng và độ mạnh của xu hướng. Dưới đây là vai trò và cách sử dụng chi tiết của từng chỉ báo.

Đường trung bình động (Moving Average, MA)

Đường trung bình động có thể coi là chỉ báo kỹ thuật cơ bản của Trend Following, được nhiều trader sử dụng. Đường này biểu thị trực quan hướng đi của xu hướng bằng cách lấy giá trung bình của một khoảng thời gian nhất định.

  • Đường trung bình động đơn giản (SMA): Tính giá trung bình của một khoảng thời gian nhất định để chỉ ra hướng đi của xu hướng. Ví dụ, SMA 20 ngày và SMA 200 ngày thường được dùng để xác định xu hướng ngắn hạn và dài hạn.
  • Đường trung bình động hàm mũ (EMA): Ưu tiên giá gần nhất, phản ánh biến động giá nhạy hơn. EMA 20, 50 và 200 ngày thường được sử dụng để phân tích cả xu hướng ngắn hạn và dài hạn.

Một cách sử dụng phổ biến của đường trung bình động là sử dụng “Golden Cross” (cắt vàng) và “Dead Cross” (cắt tử) khi đường ngắn hạn và dài hạn giao nhau để làm tín hiệu đảo chiều. Golden Cross gợi ý xu hướng tăng, còn Dead Cross gợi ý xu hướng giảm.

MACD (Moving Average Convergence Divergence)

MACD là một chỉ báo dựa trên Moving Average, cho thấy hướng đi và sự thay đổi của xu hướng. Bằng cách quan sát điểm giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu (Signal Line) cũng như mối quan hệ với đường 0, bạn có thể xác định thời điểm vào/thoát lệnh.

  • Đường MACD và đường tín hiệu: Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó là tín hiệu “mua”. Khi cắt xuống, đó là tín hiệu “bán”.
  • Vị trí so với đường 0: Khi nằm trên đường 0, xu hướng tăng mạnh. Khi nằm dưới đường 0, xu hướng giảm mạnh.

MACD là một công cụ tuyệt vời để xác nhận độ mạnh và sự thay đổi của xu hướng, đặc biệt hữu ích trong Trend Following trung và dài hạn.

Dải Bollinger (Bollinger Bands)

Dải Bollinger đo lường khoảng cách giữa giá và đường trung bình động để xác định độ mạnh của xu hướng và biến động (volatility) của thị trường. Dải này gồm ba đường (đường trên, đường trung bình động (ở giữa) và đường dưới). Khi giá vượt qua đường trên, xu hướng tăng được gợi ý. Khi vượt qua đường dưới, xu hướng giảm được gợi ý.

  • Mở rộng và thu hẹp của dải: Khi biến động tăng, dải mở rộng, dự báo xu hướng tiếp diễn. Ngược lại, khi dải thu hẹp, thị trường có khả năng chuyển sang đi ngang.
  • Phá vỡ: Khi giá phá vỡ dải, một xu hướng mới có thể bắt đầu, được xem là tín hiệu vào lệnh.

Lý thuyết sóng Elliott

Lý thuyết sóng Elliott ví biến động giá của thị trường như những con sóng, lặp đi lặp lại theo một mô hình nhất định. Trong Trend Following, sử dụng lý thuyết này giúp xác định các dấu hiệu đảo chiều hoặc tiếp diễn của xu hướng.

  • Cấu trúc 5 sóng tăng/giảm: Trong xu hướng tăng, có cấu trúc 5 sóng “sóng 1, sóng 2, sóng 3, sóng 4, sóng 5” sau đó chuyển sang xu hướng giảm. Xu hướng giảm cũng có cấu trúc 5 sóng tương tự.
  • Điểm vào và thoát lệnh: Bằng cách xác định trạng thái của các con sóng, bạn có thể dự đoán điểm kết thúc của xu hướng để đưa ra quyết định vào và thoát lệnh.

Đường xu hướng (Trendline)

Đường xu hướng là đường nối các điểm đáy hoặc đỉnh của giá, được sử dụng để xác nhận trực quan hướng đi và điểm đảo chiều của xu hướng. Trong xu hướng tăng, đường nối các điểm đáy (đường xu hướng tăng) sẽ đóng vai trò hỗ trợ (support). Trong xu hướng giảm, đường nối các điểm đỉnh (đường xu hướng giảm) sẽ đóng vai trò kháng cự (resistance).

  • Sử dụng làm hỗ trợ/kháng cự: Khi đường xu hướng đóng vai trò hỗ trợ, giá tiến gần đến đường này được xem là tín hiệu “mua”. Ngược lại, khi giá đạt đến đường kháng cự, đó thường là tín hiệu “bán”.

Kết hợp các chỉ báo này sẽ giúp bạn xác định hướng và độ mạnh của xu hướng một cách chính xác hơn, từ đó tối đa hóa hiệu quả của chiến lược Trend Following.

4. Thực hành chiến lược Trend Following

Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích các phương pháp vào và thoát lệnh thực tế dựa trên chiến lược Trend Following. Việc thực hiện giao dịch tại thời điểm tối ưu sau khi xác định đúng xu hướng sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi nhuận. Phần này sẽ trình bày các chiến lược cơ bản của Trend Following là “mua tại điểm điều chỉnh (pullback)” và “bán tại điểm hồi (rally)”, cùng với thời điểm vào/thoát lệnh cụ thể bằng cách sử dụng các chỉ báo.

Mua tại điểm điều chỉnh (Pullback) và bán tại điểm hồi (Rally)

Mua tại điểm điều chỉnh và bán tại điểm hồi là các phương pháp vào lệnh cơ bản của Trend Following. Phương pháp này được nhiều trader sử dụng vì giúp giảm thiểu rủi ro và tìm kiếm lợi nhuận bằng cách vào lệnh theo xu hướng khi giá tạm thời đi ngược lại.

  • Mua tại điểm điều chỉnh (Pullback): Trong xu hướng tăng, bạn sẽ “mua” tại điểm giá tạm thời giảm xuống (điểm điều chỉnh). Với phương pháp này, bạn cần vào lệnh khi xu hướng tăng đã được xác nhận mạnh mẽ, dự đoán xu hướng sẽ tiếp tục. Các điểm mua tiềm năng là gần các đường hỗ trợ như Moving Average hoặc Trendline.
  • Bán tại điểm hồi (Rally): Trong xu hướng giảm, bạn sẽ “bán” tại điểm giá tạm thời tăng lên (điểm hồi). Bạn sẽ vào lệnh với kỳ vọng xu hướng giảm sẽ tiếp tục. Các điểm vào lệnh tiềm năng là gần các đường kháng cự như Moving Average hoặc Trendline.

Thời điểm vào lệnh

Trong chiến lược Trend Following, điều kiện tiên quyết để vào lệnh là hướng đi của xu hướng phải rõ ràng. Dưới đây là tóm tắt thời điểm vào lệnh bằng cách sử dụng các chỉ báo chính.

  1. Đường Moving Average cắt nhau
    Golden Cross (đường ngắn hạn cắt lên trên đường dài hạn) và Dead Cross (đường ngắn hạn cắt xuống dưới đường dài hạn) là các dấu hiệu cho thấy xu hướng đang đảo chiều. Khi Golden Cross xuất hiện trong xu hướng tăng, bạn sẽ “mua”. Khi Dead Cross xuất hiện trong xu hướng giảm, bạn sẽ “bán”.
  2. Tín hiệu từ MACD
    Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó là thời điểm vào lệnh “mua” vì xu hướng tăng đang mạnh lên. Ngược lại, khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, đó là thời điểm vào lệnh “bán”. Vị trí so với đường 0 cũng rất quan trọng, trên đường 0 là xu hướng tăng, dưới đường 0 là xu hướng giảm.
  3. Dải Bollinger bị phá vỡ
    Khi giá phá vỡ dải Bollinger phía trên, đó có thể là khởi đầu của một xu hướng tăng, trở thành thời điểm vào lệnh. Ngược lại, khi giá phá vỡ dải Bollinger phía dưới, đó có thể là khởi đầu của một xu hướng giảm, bạn sẽ vào lệnh “bán”.

Thời điểm thoát lệnh

Thoát lệnh (giải tỏa vị thế) cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược Trend Following. Bạn cần xác định sự đảo chiều hoặc suy yếu của xu hướng và chốt lời vào thời điểm thích hợp.

  1. Điểm giao nhau của đường Moving Average
    Ngược lại với lúc vào lệnh, ví dụ, khi đường Moving Average ngắn hạn cắt xuống dưới đường dài hạn trong xu hướng tăng, đó là dấu hiệu xu hướng có thể đã kết thúc, được coi là tín hiệu thoát lệnh.
  2. Tín hiệu đảo chiều của MACD
    Khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, xu hướng được cho là đang suy yếu và đó là thời điểm thoát lệnh. Tương tự, khi MACD xuống dưới đường 0, đó là dấu hiệu của xu hướng giảm và là thời điểm chốt lời.
  3. Dải Bollinger thu hẹp (Squeeze)
    Khi dải Bollinger thu hẹp, biến động của thị trường giảm và có khả năng chuyển sang thị trường đi ngang. Trong trường hợp này, xu hướng đang suy yếu, và đó là thời điểm nên xem xét việc thoát lệnh.

Bằng cách sử dụng các kỹ thuật này, bạn có thể áp dụng chiến lược Trend Following một cách hiệu quả hơn.

5. Các công cụ và chỉ báo hữu ích cho Trend Following

Để chiến lược Trend Following thành công, các công cụ và chỉ báo giúp xác định chính xác hướng và độ mạnh của xu hướng là không thể thiếu. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu các chỉ báo và công cụ miễn phí, có phí đặc biệt hữu ích cho Trend Following, đồng thời giải thích đặc điểm và cách sử dụng hiệu quả của từng công cụ.

Các chỉ báo Trend Following miễn phí

  1. Đường trung bình động (Moving Average, MA)
    Moving Average là chỉ báo nền tảng của Trend Following, đặc biệt MA 200 ngày (EMA) và MA 20 ngày (SMA) thường được sử dụng. Moving Average giúp trực quan hóa dòng chảy của giá, hữu ích để xác định độ mạnh và điểm đảo chiều của xu hướng. Chỉ báo này thường được tích hợp sẵn trong các nền tảng giao dịch FX và chứng khoán, dễ dàng sử dụng.
  2. MACD (Moving Average Convergence Divergence)
    MACD là một công cụ mạnh mẽ để xác nhận hướng đi của xu hướng và tìm thời điểm giao dịch. Điểm giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu dựa trên đường 0 sẽ là tín hiệu vào/thoát lệnh. MACD đặc biệt hiệu quả trong việc xác định xu hướng trung và dài hạn, phù hợp với cả các thị trường có biến động mạnh hàng ngày.
  3. Dải Bollinger (Bollinger Bands)
    Dải Bollinger là chỉ báo trực quan hóa biên độ biến động (volatility) của giá, giúp xác định độ mạnh của xu hướng và thời điểm có khả năng xuất hiện xu hướng. Khi giá phá vỡ dải trên hoặc dải dưới, một xu hướng mới có thể bắt đầu, và bạn có thể sử dụng điểm này để vào/thoát lệnh.
  4. Đếm sóng Elliott (Elliott Wave Count)
    Sóng Elliott là phương pháp phân tích mô hình sóng khi xu hướng hình thành, giúp xác định các điểm giao dịch trong Trend Following một cách chính xác hơn. Trong thị trường FX, sóng Elliott được sử dụng để xác định xu hướng dài hạn, và cũng là một công cụ hiệu quả để xác định điểm vào lệnh.

Các chỉ báo và công cụ có phí

  1. Công cụ Order Book (ví dụ: OANDA Order Book)
    Order Book là công cụ giúp bạn nắm bắt tình hình đặt lệnh của thị trường theo thời gian thực, được sử dụng để dự đoán sự hình thành và biến động của xu hướng. Đặc biệt, việc trực quan hóa xu hướng mua bán và các điểm tập trung lệnh của các trader khác giúp bạn dễ dàng nhận thấy dấu hiệu của một xu hướng lớn, rất phù hợp với chiến lược Trend Following.
OANDA FX/CFD Lab-education(オアンダ ラボ)

OANDAオーダーブックのウィジェットは、OANDAグループの顧客が保有する未決済注文 (つまり、未決済の指値/逆指値注…

Việc sử dụng công cụ này giúp bạn xác định chính xác hơn hướng và độ mạnh của xu hướng, từ đó tối ưu hóa giao dịch.

6. Tóm tắt và lời khuyên

Chiến lược Trend Following là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả, giúp bạn nắm bắt các xu hướng lớn của thị trường để đạt được lợi nhuận ổn định. Phương pháp này phát huy hiệu quả đặc biệt khi xu hướng kéo dài, giúp trader dễ dàng nắm giữ vị thế theo hướng của thị trường và được nhiều người ủng hộ. Tuy nhiên, để Trend Following thành công, bạn cần nắm vững một số điểm và có một tâm lý vững vàng. Phần này sẽ tổng hợp một số lời khuyên khi thực hành Trend Following.

Các điểm cần lưu ý để chiến lược Trend Following thành công

  1. Xác định độ mạnh và thời gian kéo dài của xu hướng
    Điều quan trọng trong Trend Following là phải xác định liệu thị trường có thực sự đang trong một xu hướng hay không. Để nhận biết một xu hướng mạnh và bền vững, không phải chỉ là biến động ngắn hạn, hãy kết hợp các chỉ báo như Moving Average, Bollinger Bands và MACD. Ngoài ra, việc sử dụng sóng Elliott và Trendline cũng giúp bạn xác định các điểm đảo chiều của xu hướng.
  2. Tuân thủ quy tắc vào và thoát lệnh
    Chiến lược Trend Following yêu cầu bạn phải linh hoạt tùy theo độ mạnh của xu hướng. Việc tuân thủ các quy tắc vào/thoát lệnh đã định trước, không để cảm xúc chi phối, sẽ giúp bạn bảo toàn lợi nhuận và giảm thiểu thua lỗ. Ví dụ, hãy thiết lập quy tắc như “thoát lệnh khi Moving Average tạo Dead Cross” hoặc “giải tỏa vị thế khi tín hiệu MACD đảo chiều” và tuân thủ nghiêm ngặt.
  3. Cẩn thận với thị trường đi ngang
    Trend Following là chiến lược phù hợp với thị trường có xu hướng và không hiệu quả trong thị trường đi ngang. Trong thị trường đi ngang, việc vào/thoát lệnh sẽ diễn ra thường xuyên hơn, có thể làm tăng chi phí giao dịch. Do đó, việc phân biệt giữa thị trường đi ngang và thị trường có xu hướng là rất quan trọng. Khi thị trường đi ngang, bạn nên kiềm chế việc Trend Following hoặc chuyển sang chiến lược khác để kiếm lợi từ sự phá vỡ của thị trường đi ngang (breakout).
  4. Không lạm dụng các công cụ và chỉ báo
    Có rất nhiều chỉ báo và công cụ hiệu quả cho Trend Following, nhưng việc sử dụng quá nhiều chỉ báo cùng lúc có thể làm cho việc ra quyết định trở nên phức tạp và khiến bạn bỏ lỡ cơ hội. Hãy tập trung vào các chỉ báo cơ bản như Moving Average, Bollinger Bands, MACD và tuân thủ một chiến lược đơn giản. Sử dụng ít nhưng tin cậy các công cụ và không quá phụ thuộc vào chúng là điều quan trọng trong giao dịch.
  5. Duy trì sự ổn định về mặt tâm lý
    Chiến lược Trend Following yêu cầu bạn phải giữ lệnh trong suốt quá trình xu hướng tiếp diễn. Khi lợi nhuận tăng, bạn sẽ có xu hướng muốn chốt lời sớm, hoặc ngược lại, khi xu hướng bắt đầu đảo chiều, bạn lại do dự trong việc cắt lỗ. Cảm xúc có thể cản trở giao dịch. Việc tuân thủ các quy tắc giao dịch một cách nghiêm ngặt sẽ giúp bạn không bị cảm xúc chi phối và có một trạng thái tinh thần ổn định.

Như vậy, chúng tôi đã hoàn thành phần giải thích về chiến lược Trend Following. Hãy xác định xu hướng của thị trường, không để cảm xúc chi phối và thực hành chiến lược Trend Following một cách đơn giản và hiệu quả để đạt được kết quả ổn định.

Trang tham khảo

お名前.com デスクトップクラウド

自動売買システム の魅力と利点を徹底解説。 先物 、 株式 、 仮想通貨 、特に 外国為替(FX) 市場での活用方法や利…

OANDA FX/CFD Lab-education(オアンダ ラボ)

トレンドフォローとは、トレンド方向に沿ってトレードすることです。上昇トレンド中は買い、下落トレンド中は売りでトレードを行…

 

※記事内に広告を含む場合があります。
佐川 直弘: MetaTraderを活用したFX自動売買の開発で15年以上の経験を持つ日本のパイオニア🔧

トレーデンシー大会'15世界1位🥇、EA-1グランプリ準優勝🥈の実績を誇り、ラジオ日経出演経験もあり!
現在は、株式会社トリロジーの役員として活動中。
【財務省近畿財務局長(金商)第372号】に登録
され、厳しい審査を経た信頼性の高い投資助言者です。


【主な活動内容】
・高性能エキスパートアドバイザー(EA)の開発と提供
・最新トレーディング技術と市場分析の共有
・FX取引の効率化と利益最大化を目指すプロの戦略紹介

トレーダー向けに役立つ情報やヒントを発信中!

This website uses cookies.