Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Hàm OrderSend MQL4 | Từ Cú Pháp Đến Xử Lý Lỗi

目次

1. Giới thiệu

MQL4 (MetaQuotes Language 4) là ngôn ngữ lập trình hoạt động trên nền tảng MetaTrader 4 (MT4), được sử dụng để tạo hệ thống giao dịch tự động và các chỉ báo tùy chỉnh trong các thị trường tài chính như FX và cổ phiếu. Trong số đó, hàm OrderSend đóng vai trò rất quan trọng.

Hàm OrderSend cung cấp chức năng cơ bản để gửi lệnh mua bán trực tiếp từ chương trình. Bằng cách sử dụng hàm này, có thể tự động hóa giao dịch, và đặt lệnh mua bán dựa trên các điều kiện cụ thể. Việc hiểu đúng chức năng này, được sử dụng rộng rãi từ người mới bắt đầu đến chuyên gia, là bước không thể tránh khỏi trong việc học lập trình MQL4.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích từng bước từ cơ chế cơ bản của hàm OrderSend, chi tiết các tham số, ví dụ sử dụng thực tế và các lưu ý. Bằng cách đọc bài viết này, bạn sẽ có thể nắm vững nền tảng để sử dụng thành thạo hàm OrderSend của MQL4.

MATRIX TRADER

2. Hàm OrderSend là gì

Hàm OrderSend là hàm dùng để gửi lệnh mua bán trong MQL4. Trong hệ thống giao dịch tự động của MetaTrader 4, nó đảm nhận vai trò phát hành lệnh mua bán một cách lập trình. Đây là hàm rất quan trọng mà mọi trader từ người mới bắt đầu đến cao cấp đều sử dụng để tự động hóa giao dịch hoặc xây dựng các chiến lược nâng cao.

Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích cấu trúc cơ bản và tổng quan của hàm OrderSend.

Cấu trúc cơ bản của hàm OrderSend

Cú pháp (syntax) của hàm OrderSend là như sau.

int OrderSend(
   string symbol,          // Cặp tiền tệ
   int cmd,                // Loại mua bán (loại lệnh)
   double volume,          // Số lot
   double price,           // Giá lệnh
   int slippage,           // Slippage
   double stoploss,        // Giá cắt lỗ
   double takeprofit,      // Giá chốt lời
   string comment,         // Bình luận lệnh
   int magic,              // Số ma thuật
   datetime expiration,    // Thời hạn hết hạn
   color arrow_color       // Màu mũi tên
);

Giá trị trả về cơ bản

Hàm OrderSend, nếu lệnh thành công, sẽ trả về “số ticket (kiểu int)”. Ngược lại, nếu thất bại, sẽ trả về -1 và thiết lập mã lỗi. Mã lỗi này có thể lấy bằng hàm GetLastError.

Vai trò của hàm OrderSend

  1. Tự động hóa giao dịch
    Bằng cách sử dụng hàm OrderSend, có thể tự động hóa các hoạt động mua bán mà trader thực hiện thủ công bằng chương trình. Nhờ đó, ngăn ngừa lỗi con người và cho phép giao dịch nhanh chóng, hiệu quả.
  2. Thực hiện chiến lược
    Bằng cách thiết lập điều kiện trong chương trình và thực hiện lệnh dựa trên đó, có thể nâng cao độ chính xác của chiến lược giao dịch. Ví dụ, thực hiện lệnh khi đạt giá nhất định hoặc trong khoảng thời gian cụ thể.
  3. Quản lý nhiều vị thế
    Bằng cách sử dụng magic number (magic tham số), có thể xác định và quản lý dễ dàng nhiều vị thế. Nhờ đó, có thể thực hiện đồng thời các chiến lược khác nhau.

3. Chi tiết các tham số của hàm OrderSend

Để sử dụng hàm OrderSend một cách chính xác, việc hiểu rõ ý nghĩa và vai trò của từng tham số là rất quan trọng. Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích từng tham số của hàm OrderSend một cách chi tiết và mô tả cách sử dụng cụ thể.

Giải thích chi tiết từng tham số

1. symbol (Cặp tiền tệ)

Giải thích
Chỉ định cặp tiền tệ để thực hiện giao dịch. Ví dụ, sử dụng chuỗi như "EURUSD" hoặc "USDJPY".

Lưu ý

  • Hãy chắc chắn sử dụng cặp tiền tệ được hiển thị trên nền tảng.
  • Có thể chỉ định cặp tiền tệ khác với biểu đồ hiện tại.

Ví dụ

OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "", 0, 0, Blue);

2. cmd (Loại mua bán/Loại lệnh)

Giải thích
Chỉ định loại giao dịch. Sử dụng các hằng số sau:

  • OP_BUY:Lệnh mua thị trường
  • OP_SELL:Lệnh bán thị trường
  • OP_BUYLIMIT:Lệnh mua giới hạn
  • OP_SELLLIMIT:Lệnh bán giới hạn
  • OP_BUYSTOP:Lệnh mua dừng
  • OP_SELLSTOP:Lệnh bán dừng

Ví dụ

OrderSend("USDJPY", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "", 0, 0, Blue);

3. volume (Số lot)

Giải thích
Chỉ định khối lượng giao dịch bằng số lot. Ví dụ, “1.0” biểu thị 1 lot.

Lưu ý

  • Số lot tối thiểu có thể khác nhau tùy theo công ty chứng khoán, vì vậy hãy kiểm tra trước.
  • Việc thiết lập kích thước lot phù hợp xem xét đến ký quỹ và quản lý rủi ro là rất quan trọng.

Ví dụ

OrderSend("GBPUSD", OP_SELL, 0.1, Bid, 2, 0, 0, "", 0, 0, Red);

4. price (Giá đặt lệnh)

Giải thích
Chỉ định giá để phát hành lệnh. Thường thì với lệnh thị trường, sử dụng Ask hoặc Bid. Với lệnh giới hạn hoặc lệnh dừng, cần chỉ định giá một cách rõ ràng.

Lưu ý

  • Trong trường hợp lệnh giới hạn hoặc lệnh dừng, hãy chỉ định giá phù hợp trên hoặc dưới giá hiện tại.

Ví dụ

OrderSend("EURUSD", OP_BUYLIMIT, 1.0, 1.1000, 3, 0, 0, "", 0, 0, Blue);

5. slippage (Trượt giá)

Giải thích
Chỉ định phạm vi lệch giá (trượt giá) được phép khi thực hiện lệnh. Đơn vị là điểm (không phải Pips).

Lưu ý

  • Trong các tình huống biến động giá mạnh, trượt giá dễ xảy ra, vì vậy việc thiết lập phạm vi cho phép phù hợp là rất quan trọng.

Ví dụ

OrderSend("USDJPY", OP_SELL, 1.0, Bid, 5, 0, 0, "", 0, 0, Green);

6. stoploss (Giá cắt lỗ)

Giải thích
Chỉ định giá để thiết lập cắt lỗ (stop loss). Cần thiết lập theo hướng ngược lại với giá đặt lệnh.

Lưu ý

  • Nếu không thiết lập, chỉ định 0.
  • Khuyến nghị thiết lập phù hợp dựa trên chiến lược quản lý vốn của người dùng.

Ví dụ

OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 1.0950, 0, "", 0, 0, Blue);

7. takeprofit (Giá chốt lời)

Giải thích
Chỉ định giá để thiết lập chốt lời (take profit). Thiết lập theo cùng hướng với giá đặt lệnh.

Lưu ý

  • Nếu không thiết lập, chỉ định 0.
  • Bằng cách thiết lập đường chốt lời phù hợp, bạn có thể tự động hóa chiến lược giao dịch.

Ví dụ

OrderSend("GBPUSD", OP_SELL, 1.0, Bid, 3, 0, 1.2500, "", 0, 0, Red);

8. comment (Bình luận đặt lệnh)

Giải thích
Thêm bình luận tùy ý vào lệnh. Bình luận này sẽ được hiển thị trong lịch sử giao dịch.

Ví dụ

OrderSend("USDJPY", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Test Order", 0, 0, Yellow);

9. magic (Số ma thuật)

Giải thích
Chỉ định số để xác định lệnh được phát hành bởi chương trình. Rất hữu ích khi quản lý lệnh hoạt động với các EA (Expert Advisor) khác nhau.

Ví dụ

OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "", 123456, 0, Blue);

10. expiration (Thời hạn hiệu lực)

Giải thích
Thiết lập thời hạn hiệu lực của lệnh. Nếu thiết lập giá trị này, lệnh sẽ được tự động xóa sau khi hết hạn.

Lưu ý

  • Nếu không thiết lập, chỉ định 0.

Ví dụ

OrderSend("GBPUSD", OP_BUYLIMIT, 1.0, 1.3000, 3, 0, 0, "", 0, TimeCurrent() + 3600, Green);

11. arrow_color (Màu mũi tên)

Giải thích
Chỉ định màu của mũi tên lệnh hiển thị trên biểu đồ.

Ví dụ

OrderSend("USDJPY", OP_SELL, 1.0, Bid, 3, 0, 0, "", 0, 0, Blue);

Bằng cách hiểu các tham số của hàm OrderSend, bạn có thể tạo ra các chương trình giao dịch linh hoạt và hiệu quả hơn. Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích về “Chi tiết loại lệnh”.

4. Chi tiết loại lệnh

Khi sử dụng hàm OrderSend của MQL4, việc hiểu đúng loại lệnh (tham số cmd) và thiết lập phù hợp là rất quan trọng. Phần này sẽ giải thích chi tiết đặc điểm và cách sử dụng của từng loại lệnh.

Các loại lệnh

1. Lệnh thị trường (Market Orders)

Lệnh thị trường là loại lệnh thực hiện ngay lập tức ở giá thị trường hiện tại.

Loại
  • OP_BUY:Phát hành lệnh mua ở giá thị trường hiện tại (giá Ask)
  • OP_SELL:Phát hành lệnh bán ở giá thị trường hiện tại (giá Bid)
Ví dụ sử dụng

Lệnh thị trường được sử dụng khi muốn tham gia thị trường nhanh chóng. Ví dụ, nó hiệu quả khi muốn theo đuổi một xu hướng cụ thể.

Ví dụ mã

// Lệnh mua thị trường
OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Market Buy", 123456, 0, Blue);

// Lệnh bán thị trường
OrderSend("EURUSD", OP_SELL, 1.0, Bid, 3, 0, 0, "Market Sell", 123456, 0, Red);

2. Lệnh giới hạn (Limit Orders)

Lệnh giới hạn được sử dụng khi muốn thực hiện lệnh ở mức giá có lợi hơn so với giá thị trường hiện tại.

Loại
  • OP_BUYLIMIT:Phát hành lệnh mua ở mức giá thấp hơn giá hiện tại
  • OP_SELLLIMIT:Phát hành lệnh bán ở mức giá cao hơn giá hiện tại
Ví dụ sử dụng

Nó hiệu quả khi thực hiện chiến lược giao dịch ngược xu hướng hoặc nhắm đến sự thoái lui ở một dải giá cụ thể.

Ví dụ mã

// Lệnh mua giới hạn
OrderSend("USDJPY", OP_BUYLIMIT, 1.0, 135.50, 3, 135.00, 136.00, "Buy Limit Order", 123456, 0, Green);

// Lệnh bán giới hạn
OrderSend("USDJPY", OP_SELLLIMIT, 1.0, 136.50, 3, 137.00, 135.00, "Sell Limit Order", 123456, 0, Yellow);

3. Lệnh dừng (Stop Orders)

Lệnh dừng được sử dụng khi muốn thực hiện lệnh ở mức giá bất lợi hơn so với giá thị trường hiện tại.

Loại
  • OP_BUYSTOP:Phát hành lệnh mua ở mức giá cao hơn giá hiện tại
  • OP_SELLSTOP:Phát hành lệnh bán ở mức giá thấp hơn giá hiện tại
Ví dụ sử dụng

Nó hiệu quả khi thực hiện chiến lược giao dịch theo xu hướng hoặc khi nhắm đến việc phá vỡ một đường giá cụ thể.

Ví dụ mã

// Lệnh mua dừng
OrderSend("GBPUSD", OP_BUYSTOP, 1.0, 1.3100, 3, 1.3000, 1.3200, "Buy Stop Order", 123456, 0, Blue);

// Lệnh bán dừng
OrderSend("GBPUSD", OP_SELLSTOP, 1.0, 1.2900, 3, 1.3000, 1.2800, "Sell Stop Order", 123456, 0, Red);

Tiêu chí chọn loại lệnh

Tình huống áp dụng lệnh thị trường

  • Khi muốn theo đuổi đà thị trường
  • Khi muốn nhắm đến thời điểm phá vỡ nhanh chóng một dải giá quan trọng

Tình huống áp dụng lệnh giới hạn

  • Khi dự đoán sự thoái lui từ giá hiện tại
  • Khi muốn tham gia ở điểm đảo chiều xu hướng dự đoán

Tình huống áp dụng lệnh dừng

  • Khi dự đoán sự tiếp tục của xu hướng
  • Khi muốn nhắm đến chuyển động phá vỡ một đường giá cụ thể

Ví dụ chọn lựa trong kịch bản thực tế

Kịch bản 1: Mua ở điểm thoái lui của xu hướng

Khi giá hiện tại đang trong xu hướng tăng và dự đoán giá sẽ giảm tạm thời sau đó tăng trở lại:

  • Loại lệnh:Lệnh giới hạn (OP_BUYLIMIT)

Kịch bản 2: Chiến lược phá vỡ

Khi dự đoán giá sẽ phá vỡ một đường kháng cự quan trọng:

  • Loại lệnh:Lệnh dừng (OP_BUYSTOP hoặc OP_SELLSTOP)

5. Ví dụ sử dụng hàm OrderSend

Ở đây, chúng tôi sẽ trình bày các ví dụ mã cụ thể sử dụng hàm OrderSend, đồng thời giải thích cách sử dụng trong các kịch bản giao dịch khác nhau. Điều này giúp làm rõ hình ảnh sử dụng hàm OrderSend trong chương trình MQL4 thực tế.

Ví dụ sử dụng 1: Lệnh thị trường (Market Orders)

Ví dụ mã lệnh mua

Mã sau đây là ví dụ phát hành lệnh mua thị trường tại giá Ask hiện tại.

Ví dụ mã

int ticket = OrderSend(
   "EURUSD",               // Cặp tiền tệ
   OP_BUY,                 // Lệnh mua
   1.0,                    // Số lot
   Ask,                    // Giá hiện tại
   3,                      // Độ trượt
   0,                      // Giá cắt lỗ
   0,                      // Giá chốt lời
   "Market Buy Order",     // Bình luận
   0,                      // Số ma thuật
   0,                      // Thời hạn hiệu lực
   Blue                    // Màu mũi tên
);

if(ticket < 0) {
   Print("Đặt lệnh thất bại. Mã lỗi: ", GetLastError());
} else {
   Print("Đặt lệnh thành công. Số vé: ", ticket);
}

Ví dụ mã lệnh bán

Dưới đây là ví dụ phát hành lệnh bán thị trường tại giá Bid hiện tại.

Ví dụ mã

int ticket = OrderSend(
   "USDJPY",               // Cặp tiền tệ
   OP_SELL,                // Lệnh bán
   0.5,                    // Số lot
   Bid,                    // Giá hiện tại
   2,                      // Độ trượt
   0,                      // Giá cắt lỗ
   0,                      // Giá chốt lời
   "Market Sell Order",    // Bình luận
   123456,                 // Số ma thuật
   0,                      // Thời hạn hiệu lực
   Red                     // Màu mũi tên
);

Ví dụ sử dụng 2: Lệnh giới hạn (Limit Orders)

Ví dụ mã lệnh mua giới hạn

Phát hành lệnh mua tại giá thấp hơn giá hiện tại. Ví dụ, nếu giá hiện tại là 1.1200 và đặt lệnh khi giảm xuống 1.1150.

Ví dụ mã

OrderSend(
   "EURUSD",
   OP_BUYLIMIT,
   1.0,
   1.1150,                // Giá giới hạn
   3,
   1.1100,                // Giá cắt lỗ
   1.1200,                // Giá chốt lời
   "Buy Limit Order",
   0,
   0,
   Green
);

Ví dụ mã lệnh bán giới hạn

Phát hành lệnh bán tại giá cao hơn giá hiện tại. Ví dụ, nếu giá hiện tại là 1.1200 và đặt lệnh khi đạt 1.1250.

Ví dụ mã

OrderSend(
   "GBPUSD",
   OP_SELLLIMIT,
   0.5,
   1.1250,                // Giá giới hạn
   2,
   1.1300,                // Giá cắt lỗ
   1.1200,                // Giá chốt lời
   "Sell Limit Order",
   0,
   0,
   Yellow
);

Ví dụ sử dụng 3: Lệnh dừng (Stop Orders)

Ví dụ mã lệnh mua dừng

Phát hành lệnh mua tại giá cao hơn giá hiện tại. Ví dụ, nếu giá hiện tại là 1.1200 và đặt lệnh khi vượt qua 1.1250.

Ví dụ mã

OrderSend(
   "USDJPY",
   OP_BUYSTOP,
   1.0,
   135.00,                // Giá dừng
   3,
   134.50,                // Giá cắt lỗ
   135.50,                // Giá chốt lời
   "Buy Stop Order",
   0,
   0,
   Blue
);

Ví dụ mã lệnh bán dừng

Phát hành lệnh bán tại giá thấp hơn giá hiện tại. Ví dụ, nếu giá hiện tại là 1.1200 và đặt lệnh khi giảm dưới 1.1150.

Ví dụ mã

OrderSend(
   "EURUSD",
   OP_SELLSTOP,
   0.5,
   1.1150,                // Giá dừng
   2,
   1.1200,                // Giá cắt lỗ
   1.1100,                // Giá chốt lời
   "Sell Stop Order",
   0,
   0,
   Red
);

Ví dụ sử dụng 4: Xử lý lỗi lệnh

Nếu lệnh thất bại, cần lấy mã lỗi để kiểm tra nguyên nhân. Mã sau sử dụng hàm GetLastError để lấy thông tin lỗi.

Ví dụ mã

int ticket = OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Error Test", 0, 0, Blue);

if(ticket < 0) {
   int errorCode = GetLastError();
   Print("Đặt lệnh thất bại. Mã lỗi: ", errorCode);

   // Thêm xử lý cho lỗi cụ thể
   if(errorCode == 134) {
      Print("Thiếu ký quỹ. Vui lòng giảm kích thước lot.");
   } else if(errorCode == 130) {
      Print("Mức dừng không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra lại giá.");
   }
}

Dựa trên các ví dụ này, bạn có thể triển khai chiến lược giao dịch thực tế vào chương trình. Phần tiếp theo sẽ giải thích chi tiết về “6. Xử lý lỗi”.

6. Xử lý lỗi

Khi sử dụng hàm OrderSend của MQL4, có thể xảy ra trường hợp lệnh không được xử lý bình thường. Trong những tình huống như vậy, việc xác định lỗi một cách chính xác và thực hiện các biện pháp xử lý phù hợp là rất quan trọng. Xử lý lỗi là yếu tố không thể thiếu để nâng cao độ ổn định và độ tin cậy của chương trình.

Cách phát hiện lỗi

Trong MQL4, hãy kiểm tra giá trị trả về của hàm OrderSend, và nếu xảy ra lỗi, sử dụng hàm GetLastError để lấy mã lỗi.

Cấu trúc kiểm tra lỗi cơ bản

int ticket = OrderSend(
   "EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Order Test", 0, 0, Blue
);

if(ticket < 0) {
   int errorCode = GetLastError();
   Print("Đặt lệnh thất bại. Mã lỗi: ", errorCode);
}

Nếu ticket trả về giá trị âm, điều đó có nghĩa là lệnh đã thất bại. Sau đó, xác định nguyên nhân dựa trên mã lỗi.

Các mã lỗi chính và cách xử lý

130: Mức dừng không hợp lệ

Nguyên nhân

  • Giá cắt lỗ được chỉ định (stoploss) hoặc giá chốt lời (takeprofit) được đặt ngoài phạm vi giao dịch cho phép.

Cách giải quyết

  • Kiểm tra mức dừng tối thiểu do công ty chứng khoán cung cấp và điều chỉnh giá.
  • Chuẩn hóa giá (sử dụng hàm NormalizeDouble) để đảm bảo độ chính xác.

Ví dụ mã sửa chữa

double stopLoss = NormalizeDouble(Ask - 0.0010, Digits);
double takeProfit = NormalizeDouble(Ask + 0.0020, Digits);

OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, stopLoss, takeProfit, "Normalized Price Test", 0, 0, Blue);

131: Kích thước lot không hợp lệ

Nguyên nhân

  • Kích thước lot nằm ngoài phạm vi cho phép của công ty chứng khoán (quá nhỏ hoặc quá lớn).

Cách giải quyết

  • Kiểm tra kích thước lot tối thiểu và tối đa của công ty chứng khoán và chỉ định giá trị trong phạm vi đó.

Ví dụ mã sửa chữa

double lotSize = 0.1;
if(lotSize < MarketInfo("EURUSD", MODE_MINLOT) || lotSize > MarketInfo("EURUSD", MODE_MAXLOT)) {
   Print("Kích thước lot không hợp lệ. Vui lòng thiết lập giá trị phù hợp.");
} else {
   OrderSend("EURUSD", OP_BUY, lotSize, Ask, 3, 0, 0, "Lot Size Test", 0, 0, Blue);
}

134: Thiếu ký quỹ

Nguyên nhân

  • Không đủ ký quỹ cần thiết để phát hành lệnh.

Cách giải quyết

  • Giảm kích thước lot hoặc tăng ký quỹ.
  • Sử dụng hàm AccountFreeMargin để kiểm tra ký quỹ khả dụng.

Ví dụ mã sửa chữa

double freeMargin = AccountFreeMargin();
double requiredMargin = MarketInfo("EURUSD", MODE_MARGINREQUIRED) * 1.0;

if(freeMargin < requiredMargin) {
   Print("Thiếu ký quỹ. Vui lòng giảm kích thước lot.");
} else {
   OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Margin Test", 0, 0, Blue);
}

146: Thị trường đang đóng cửa

Nguyên nhân

  • Xảy ra khi cố gắng phát hành lệnh trong khi thị trường đang đóng cửa.

Cách giải quyết

  • Kiểm tra giờ giao dịch của thị trường và phát hành lệnh trong thời gian giao dịch được phép.
  • Sử dụng hàm MarketInfo để kiểm tra trạng thái thị trường.

Ví dụ xử lý lỗi chung

Dưới đây là mã xử lý lỗi chung hiển thị thông báo lỗi phù hợp dựa trên mã lỗi.

Ví dụ xử lý lỗi chung

int ticket = OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Error Handling Test", 0, 0, Blue);

if(ticket < 0) {
   int errorCode = GetLastError();
   switch(errorCode) {
      case 130:
         Print("Mức dừng không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra lại giá.");
         break;
      case 131:
         Print("Kích thước lot không hợp lệ. Vui lòng chỉ định giá trị phù hợp.");
         break;
      case 134:
         Print("Thiếu ký quỹ. Vui lòng điều chỉnh kích thước lot.");
         break;
      case 146:
         Print("Thị trường đang đóng cửa. Vui lòng kiểm tra thời gian giao dịch.");
         break;
      default:
         Print("Đã xảy ra lỗi không xác định. Mã lỗi: ", errorCode);
         break;
   }
}

Những điểm chính trong xử lý lỗi

  1. Không bỏ qua lỗi
    Bằng cách thực hiện xử lý phù hợp khi xảy ra lỗi, độ tin cậy của chương trình sẽ được nâng cao.
  2. Thực hiện kiểm tra trước
    Bằng cách kiểm tra kích thước lot, mức dừng, v.v. trước khi phát hành lệnh, có thể ngăn chặn lỗi xảy ra từ trước.
  3. Sử dụng đầu ra log
    Bằng cách ghi chi tiết lỗi vào log bằng hàm Print, việc khắc phục sự cố sẽ dễ dàng hơn.

7. Lưu ý khi sử dụng hàm OrderSend

Hàm OrderSend là một công cụ rất mạnh mẽ để phát hành lệnh giao dịch trong MQL4, nhưng việc sử dụng nó cần được chú ý. Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích các điểm cần lưu ý khi sử dụng hàm OrderSend, cũng như các biện pháp cụ thể để tránh các lỗi phổ biến.

Lưu ý 1: Chuẩn hóa giá (hàm NormalizeDouble)

Vấn đề

Trong MQL4, có thể xử lý giá của các cặp tiền tệ hoặc hàng hóa có số chữ số thập phân (Digits) khác nhau. Nếu kết quả tính toán giá không khớp với thông số của nền tảng, lệnh có thể bị từ chối.

Biện pháp

Sử dụng hàm NormalizeDouble để chuẩn hóa giá (điều chỉnh số chữ số thập phân), từ đó có thể tránh vấn đề này.

Ví dụ

double stopLoss = NormalizeDouble(Ask - 0.0010, Digits);
double takeProfit = NormalizeDouble(Ask + 0.0020, Digits);

OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, stopLoss, takeProfit, "Normalized Price Test", 0, 0, Blue);

Lưu ý 2: Thiết lập trượt giá

Vấn đề

Khi thị trường biến động mạnh, có thể xảy ra trượt giá (sự chênh lệch giá khi đặt lệnh). Nếu trượt giá vượt quá mức cho phép, lệnh có thể bị từ chối.

Biện pháp

Bằng cách thiết lập giá trị trượt giá phù hợp, có thể giảm rủi ro thất bại giao dịch. Ngoài ra, vào các thời điểm dự kiến biến động mạnh (như lúc công bố chỉ số kinh tế), nên xem xét rủi ro và thiết lập trượt giá rộng hơn hoặc tránh giao dịch.

Ví dụ

int slippage = 5; // Cho phép trượt giá 5 điểm
OrderSend("USDJPY", OP_BUY, 0.1, Ask, slippage, 0, 0, "Slippage Test", 0, 0, Green);

Lưu ý 3: Thời gian phản hồi máy chủ và giới hạn yêu cầu

Vấn đề

Khi máy chủ của công ty chứng khoán bị quá tải, thời gian phản hồi lệnh có thể kéo dài. Ngoài ra, một số công ty chứng khoán có thể gặp lỗi nếu gửi quá nhiều yêu cầu trong thời gian ngắn.

Biện pháp

  • Khi gửi nhiều lệnh liên tiếp, hãy để khoảng cách thời gian phù hợp.
  • Nên triển khai logic giám sát phản hồi máy chủ và cơ chế thử lại nếu xảy ra hết thời gian chờ.

Lưu ý 4: Kiểm tra mức dừng tối thiểu

Vấn đề

Nếu bỏ qua “mức dừng tối thiểu” được thiết lập bởi từng công ty chứng khoán, giá cắt lỗ hoặc chốt lời có thể bị coi là không hợp lệ.

Biện pháp

Sử dụng hàm MarketInfo để lấy mức dừng tối thiểu và tích hợp logic kiểm tra trước.

Ví dụ

double minStopLevel = MarketInfo("EURUSD", MODE_STOPLEVEL) * Point;

if((Ask - minStopLevel) < NormalizeDouble(Ask - 0.0010, Digits)) {
   Print("Giá cắt lỗ không đáp ứng mức dừng tối thiểu.");
} else {
   OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, Ask - 0.0010, Ask + 0.0020, "Stop Level Check", 0, 0, Blue);
}

Lưu ý 5: Sử dụng số ma thuật

Vấn đề

Khi nhiều chuyên gia cố vấn (EA) hoạt động đồng thời, nếu không thiết lập số ma thuật, sẽ không thể phân biệt lệnh do EA nào phát hành.

Biện pháp

Thiết lập số ma thuật duy nhất cho mỗi EA để quản lý vị thế.

Ví dụ

int magicNumber = 123456; // Số ma thuật duy nhất
OrderSend("GBPUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Magic Number Test", magicNumber, 0, Yellow);

Lưu ý 6: Thời gian và tính thanh khoản

Vấn đề

Vào thời gian thanh khoản thấp (ví dụ: sáng sớm theo giờ Nhật) hoặc ngay trước khi đóng cửa cuối tuần, spread có thể mở rộng hoặc lệnh khó thông qua.

Biện pháp

  • Chỉ định thời gian giao dịch có thể trong chương trình và tránh gửi lệnh vào thời gian cụ thể.
  • Sử dụng hàm TimeCurrent để lấy thời gian máy chủ hiện tại và hạn chế giao dịch theo điều kiện.

Ví dụ

datetime currentTime = TimeCurrent();
if(TimeHour(currentTime) >= 22 || TimeHour(currentTime) < 2) {
   Print("Hiện tại là thời gian nên tránh giao dịch.");
} else {
   OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, 0, 0, "Time Restriction Test", 0, 0, Blue);
}

Lưu ý 7: Gỡ lỗi và ghi log

Vấn đề

Nếu chương trình không hoạt động như mong đợi, việc xác định nguyên nhân vấn đề có thể khó khăn.

Biện pháp

  • Sử dụng hàm Print để ghi log các biến quan trọng hoặc đầu ra hàm.
  • Kiểm tra log trong tab Experts hoặc tab Journal để xác nhận không có bất thường.

Ví dụ

double stopLoss = NormalizeDouble(Ask - 0.0010, Digits);
Print("Stop Loss: ", stopLoss);

int ticket = OrderSend("EURUSD", OP_BUY, 1.0, Ask, 3, stopLoss, 0, "Debug Test", 0, 0, Blue);
if(ticket < 0) {
   Print("Lệnh thất bại. Mã lỗi: ", GetLastError());
}

Để sử dụng hàm OrderSend một cách phù hợp, cần thiết kế dựa trên các lưu ý này. Trong phần tiếp theo, “8. Tóm tắt”, chúng tôi sẽ tổng kết nội dung trước đó.

8. Tóm tắt

Hàm OrderSend của MQL4 là chức năng trung tâm hỗ trợ tự động hóa giao dịch trong MetaTrader 4, và là không thể thiếu để thực hiện các chiến lược giao dịch hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích chi tiết từ cơ bản đến nâng cao của hàm OrderSend, bao quát kiến thức để xây dựng chương trình giao dịch tự động thành công.

Những điểm chính của hàm OrderSend

1. Cấu trúc cơ bản của hàm OrderSend

  • Hàm OrderSend là hàm để phát hành lệnh mua bán từ chương trình, và có thể thiết lập linh hoạt nội dung lệnh bằng cách chỉ định các đối số khác nhau.
  • Ví dụ, cần thiết lập các yếu tố như cặp tiền tệ (symbol), loại lệnh (cmd), số lot (volume), giá (price) v.v.

2. Các loại lệnh và kịch bản sử dụng

  • Lệnh thị trường phù hợp để thực hiện lệnh ngay lập tức ở giá thị trường.
  • Lệnh giới hạn hiệu quả cho chiến lược giao dịch ngược xu hướng, lệnh dừng hiệu quả cho chiến lược theo xu hướng hoặc chiến lược đột phá.

3. Hiểu chi tiết về các đối số

  • Bằng cách thiết lập phù hợp từng đối số (ví dụ stoploss hoặc takeprofit), có thể kiểm soát chiến lược một cách chi tiết hơn.
  • Việc sử dụng hàm NormalizeDouble là rất quan trọng để thiết lập giá chính xác.

4. Ví dụ sử dụng và mã thực tế

  • Đã giới thiệu các ví dụ mã cụ thể cho lệnh thị trường, lệnh giới hạn và lệnh dừng.
  • Đã chỉ ra các kịch bản áp dụng cho từng trường hợp, cung cấp kiến thức hữu ích cho giao dịch thực tế.

5. Xử lý lỗi

  • Việc sử dụng hàm GetLastError để xác định lỗi và triển khai phương pháp xử lý phù hợp dựa trên mã lỗi là rất quan trọng.
  • Đã giải thích cách tránh các lỗi phổ biến như kích thước lot, mức dừng, thiếu ký quỹ v.v., kèm theo ví dụ cụ thể.

6. Lưu ý khi sử dụng

  • Đã giải thích các điểm cần chú ý trong thực tế như chuẩn hóa giá, thiết lập trượt giá, xem xét thời gian phản hồi của máy chủ.
  • Đã giới thiệu các biện pháp thực tế để đảm bảo tính ổn định của chương trình như quản lý số ma thuật và thời gian giao dịch.

Lời khuyên khi sử dụng hàm OrderSend

  1. Thiết kế có kế hoạch
  • Chương trình sử dụng hàm OrderSend cần được thiết kế cẩn thận, xem xét chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro.
  1. Ghi log và gỡ lỗi
  • Hãy kiểm tra định kỳ lịch sử giao dịch và log, và ứng phó nhanh chóng khi xảy ra lỗi.
  1. Hiểu biết về thị trường
  • Hãy kiểm tra trước các điều kiện giao dịch của công ty chứng khoán (spread, mức dừng, kích thước lot v.v.), và thiết kế chương trình phù hợp với chúng.
  1. Cải thiện liên tục
  • Bằng cách cập nhật chương trình định kỳ theo thay đổi môi trường thị trường hoặc chiến lược, có thể đạt được kết quả tốt hơn.

Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng sự hiểu biết về hàm OrderSend đã được sâu sắc hơn, và nền tảng để xây dựng chương trình MQL4 thực tế đã được thiết lập. Là bước tiếp theo, hãy áp dụng mã được giới thiệu trong bài viết này để tạo EA (Expert Advisor) phù hợp với chiến lược giao dịch của riêng bạn.

Chúng tôi ủng hộ cuộc sống giao dịch tự động thành công của bạn!